Thiết kế
Vẫn “phom dáng” cũ, nhưng Air Blade thế hệ mới đã “trẻ hóa” rất nhiều so với phiên bản tiền nhiệm, không chỉ khiến ngoại hình chiếc xe trở nên khác biệt, mà còn đánh dấu việc chuyển hướng sang một nhóm đối tượng hoàn toàn mới. Mẫu tay ga cũng trở nên gọn gàng hơn hẳn với việc gia giảm kích thước dài x rộng x cao còn tương ứng (1.881 x 687 x 1.111)mm, chiều dài cơ sở 1.288 mm và độ cao yên xe đạt mức 777 mm phù hợp với vóc dáng của đa phần người sử dụng.
Ở bên kia chiến tuyến, Nouvo Fi vẫn hút hồn giới trẻ với lối thiết kế “phá cách”, sành điệu đã trở thành thương hiệu. Chiều dài xe đạt 1.943 mm nhỉnh hơn khá nhiều so với đối thủ đồng hương, nhưng rộng 705 mm, cao 1.067 mm, chiều dài cơ sở 1.290 mm và chiều cao yên 776 mm gần như tương đồng. Những chi tiết góc cạnh được áp dụng trên phần mặt nạ và khắp hai bên thân xe giúp tôn lên vẻ đẹp thể thao cho chiếc xe.
Tiện ích
Tuy ngoại hình đã thay đổi theo hướng trẻ hóa, nhưng Air Blade vẫn duy trì những đặc điểm thân thiện với người dùng tương tự thế hệ cũ. Cụm đồng hồ trung tâm gồm đồng hồ tốc độ truyền thống, hai bên vẫn là các tín hiệu đơn giản như xi nhan, pha/cốt,… góc nhỏ phía dưới có màn hình LCD hiển thị đồng hồ thời gian, đo hành trình, mức nhiên liệu, công tơ mét. Điểm mạnh của Air Blade còn đến từ phần cốp xe rộng rãi, có thể chứa được hai mũ bảo hiểm nửa đầu cùng nhiều vật dụng khác. Một số tiện ích khác có thể kể đến như hệ thống xác định vị trí xe thông minh, ổ khóa từ đa năng an toàn, nắp bình xăng đặt ở phần giữa phía trước tiện cho việc đổ xăng.
Động cơ
Air Blade thế hệ mới trang bị động cơ eSP, xi lanh đơn, làm mát bằng dung dịch, dung tích 125 phân khối sản sinh công suất tối đa 11,2 mã lực tại vòng tua máy 8.500 vòng/phút và mô men xoắn cực đại 11,3 Nm tại 5.000 vòng/phút. Việc nâng cao công suất đem đến khả năng tăng tốc tốt và cảm giác lái ấn tượng hơn, đồng thời vẫn duy trì độ đầm chắc. Honda đã thiết kế lại buồng đốt nhằm tăng cường tối đa khả năng đốt cháy nhiên liệu, kết hợp với hệ thống phun xăng điện tử PGM-Fi và hệ thống ngắt động cơ tạm thời Idling Stop giúp xe vận hành tiết kiệm. Diện mạo mới cũng giúp Air Blade giảm 4% mức tiêu hao nhiên liệu so với bản cũ.
Mang lại sức mạnh cho Nouvo Fi là khối động cơ xi lanh đơn dung tích 125 phân khối, làm mát bằng dung dịch cho đầu ra công suất 10,4 mã lực tại 8.000 vòng/phút và mô men xoắn cực đại 10,5 Nm tại 6.000 vòng/phút, kết hợp hệ thống phun xăng điện tử YMJET-Fi. Vốn là một chiếc xe mạnh mẽ dành cho nam giới nên Yamaha đã không thay thế động cơ DiASil cũ trên Nouvo Fi bằng động cơ BlueCore như các mẫu xe tay ga khác của hãng.
Honda Air Blade có giá bán đề xuất 37,9 triệu đồng cho bản tiêu chuẩn, bản cao cấp 39,9 triệu đồng và 40,9 triệu đồng cho bản từ tính cao cấp. Còn Yamaha Nouvo bản SX có giá 33,9 triệu đồng, bản RC giá 35,9 triệu đồng cho bản RC và 36,4 triệu đồng cho bản GP. Nhìn chung, Nouvo Fi với giá bán thấp hơn, lại không bị “thổi giá” như Air Blade là lựa chọn hợp lý cho giới trẻ thích trải nghiệm sự khác biệt.
Tuy nhiên, khi yếu tố thể thao và cá tính từng là ưu điểm nay đã dần bị Air Blade bắt kịp, trong khi mẫu tay ga của Honda còn vượt trội hơn về tính tiện ích lẫn sức mạnh vận hành, Nouvo Fi vốn đã “hụt hơi” trước đối thủ đồng hương nay lại càng khó để tiếp cận người tiêu dùng Việt hơn nữa.
Tác giả bài viết: Thanh Trà